🌟 악수 (握手)

☆☆   Danh từ  

1. 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡는 일.

1. SỰ BẮT TAY: Việc hai người chìa tay mình ra bắt tay với ý chào hỏi, cảm tạ, hòa giải…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화해의 악수.
    A handshake of reconciliation.
  • Google translate 굳은 악수.
    A firm handshake.
  • Google translate 친근한 악수.
    Friendly handshake.
  • Google translate 악수를 거절당하다.
    Handshake rejected.
  • Google translate 악수를 건네다.
    Handshake.
  • Google translate 악수를 교환하다.
    Exchange a handshake.
  • Google translate 악수를 끝내다.
    End the handshake.
  • Google translate 악수를 하다.
    Shake hands.
  • Google translate 악수로 인사하다.
    Greet with a handshake.
  • Google translate 한국 사회에서 보통 악수는 높은 사람이 먼저 청하는 것이 보통이다.
    In korean society, it is common for a high-ranking person to ask for a handshake first.
  • Google translate 중년의 신사는 모임에 온 사람들과 정중히 악수를 하며 감사를 표했다.
    The middle-aged gentleman shook hands politely with the people who came to the meeting and thanked them.
  • Google translate 영수는 오랜만에 만난 동창에게 손을 내밀어 반가운 악수를 나누었다.
    Young-soo reached out to his long-lost classmate and shook hands gladly.
  • Google translate 우리 이제 악수를 하면서 화해하도록 하자.
    Let's shake hands and make up now.
    Google translate 그래. 내가 미안했어.
    Yeah. i'm sorry.

악수: handshake,あくしゅ【握手】,poignée de main,estrechamiento de manos, apretón de manos,مصافحة,гар атгах, гар барих,sự bắt tay,การจับมือ,jabat tangan,рукопожатие,握手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악수 (악쑤)
📚 Từ phái sinh: 악수하다(握手하다): 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 악수 (握手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)