🌟 거절당하다 (拒絶當 하다)

Động từ  

1. 부탁이나 제안, 선물 등이 받아들여지지 않다.

1. BỊ TỪ CHỐI, BỊ CỰ TUYỆT: Không được tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부탁을 거절당하다.
    Be turned down for a favor.
  • Google translate 사과를 거절당하다.
    Be denied an apology.
  • Google translate 요구를 거절당하다.
    Be denied a request.
  • Google translate 요청을 거절당하다.
    Be denied a request.
  • Google translate 청혼을 거절당하다.
    Rejects a proposal.
  • Google translate 팬은 가수에게 악수 요청을 거절당하자 불쾌감을 감추지 못했다.
    Fan could not hide his displeasure when he was refused a handshake request by the singer.
  • Google translate 구단은 에이스 선수에게 재계약을 거절당하자 바쁘게 다른 선수들을 물색했다.
    The club busily searched for other players when the ace player refused to renew his contract.
  • Google translate 그러지 말고 자신 있게 데이트 신청을 한번 해 보지 그래?
    Why don't you ask her out with confidence?
    Google translate 유민이에게 거절당하면 창피할 것 같아서 못하겠어.
    I can't do it because i think it'll be embarrassing if yoomin rejects me.

거절당하다: be refused; be rejected; be denied,きょぜつされる【拒絶される】。きょひされる【拒否される】。ことわられる【断られる】。えんりょされる【遠慮される】,être refusé, être rejeté, être repoussé, être décliné,rechazarse,يُرفض,татгалзал хүлээх, дургүйцэгдэх,bị từ chối, bị cự tuyệt,ถูกปฏิเสธ, โดนปฏิเสธ, ไม่ถูกยอมรับ, ถูกบอกปัด, โดนบอกปัด, ไม่ถูกตอบรับ,ditolak,получить отказ,被拒,被拒绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거절당하다 (거ː절당하다)
📚 Từ phái sinh: 거절(拒絕): 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.

🗣️ 거절당하다 (拒絶當 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 거절당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97)