🌟 악수하다 (握手 하다)

Động từ  

1. 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡다.

1. BẮT TAY: Hai người chìa tay mình ra bắt tay với ý chào hỏi, cảm tạ, hòa giải…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악수하는 손.
    Shaking hands.
  • Google translate 친구와 악수하다.
    Shake hands with a friend.
  • Google translate 반갑게 악수하다.
    Shake hands gladly.
  • Google translate 서로 악수하다.
    Shake hands with each other.
  • Google translate 정중하게 악수하다.
    Handshake politely.
  • Google translate 힘주어 악수하다.
    Shake hands with force.
  • Google translate 김 사장은 외국 기업 대표에게 악수할 것을 청했다.
    Kim asked the head of a foreign company to shake hands.
  • Google translate 지수는 오랫동안 좋아하는 가수와 악수한 후에 얼굴이 빨갛게 달아올랐다.
    Jisoo turned red after shaking hands with her favorite singer for a long time.
  • Google translate 민준이가 악수할 때 손에 힘을 너무 줘서 왠지 기분이 상했어.
    When min-joon shook hands, he put so much strength in his hands that i felt somewhat offended.
    Google translate 별 의미 없이 그런 걸 거야. 너무 신경 쓰지 마.
    I'm sure it means nothing. don't worry too much.

악수하다: shake hands; shake one's hand,あくしゅする【握手する】,partager une poignée de main, se serrer la main,apretar la mano, estrechar la mano,يصافح,гар барих,bắt tay,จับมือ,berjabat tangan,пожимать руки,握手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악수하다 (악쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 악수(握手): 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡는…

🗣️ 악수하다 (握手 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81)