🌟 악수하다 (握手 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악수하다 (
악쑤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 악수(握手): 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡는…
🗣️ 악수하다 (握手 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 반가이 악수하다. [반가이]
- 하나하나 악수하다. [하나하나]
- 일일이 악수하다. [일일이 (一一이)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 악수하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17)