🌟 악수하다 (握手 하다)

Động từ  

1. 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡다.

1. BẮT TAY: Hai người chìa tay mình ra bắt tay với ý chào hỏi, cảm tạ, hòa giải…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악수하는 손.
    Shaking hands.
  • 친구와 악수하다.
    Shake hands with a friend.
  • 반갑게 악수하다.
    Shake hands gladly.
  • 서로 악수하다.
    Shake hands with each other.
  • 정중하게 악수하다.
    Handshake politely.
  • 힘주어 악수하다.
    Shake hands with force.
  • 김 사장은 외국 기업 대표에게 악수할 것을 청했다.
    Kim asked the head of a foreign company to shake hands.
  • 지수는 오랫동안 좋아하는 가수와 악수한 후에 얼굴이 빨갛게 달아올랐다.
    Jisoo turned red after shaking hands with her favorite singer for a long time.
  • 민준이가 악수할 때 손에 힘을 너무 줘서 왠지 기분이 상했어.
    When min-joon shook hands, he put so much strength in his hands that i felt somewhat offended.
    별 의미 없이 그런 걸 거야. 너무 신경 쓰지 마.
    I'm sure it means nothing. don't worry too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악수하다 (악쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 악수(握手): 인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡는…

🗣️ 악수하다 (握手 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17)