🌟 맞들다

  Động từ  

1. 양쪽에서 마주 들다.

1. CÙNG NHẤC, CÙNG NÂNG: Nâng lên ở hai phía đối nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞들고 가다.
    Go hand in hand.
  • Google translate 맞들어 운반하다.
    Carry in unison.
  • Google translate 물건을 맞들다.
    Hold things together.
  • Google translate 짐을 맞들다.
    Hold the load together.
  • Google translate 사람들과 맞들다.
    Oppose people.
  • Google translate 무거운 장바구니를 동생과 양 옆에서 맞들자 한결 가벼워졌다.
    The heavy shopping basket became lighter when he stood beside his brother and sheep.
  • Google translate 나는 남편과 함께 무거운 바구니의 양 손잡이를 맞들어 운반했다.
    I carried with my husband both handles of heavy baskets.
  • Google translate 체육실 가서 공이 든 바구니 좀 가져 와.
    Go to the gym and get a basket of balls.
    Google translate 지금 애들이 맞들고 오고 있어요.
    The kids are coming back now.

맞들다: lift together,,soulever ensemble,levantar juntos,يُرفّع مع,хамт өргөх,cùng nhấc, cùng nâng,ถือคนละข้าง, ยกคนละข้าง,mengangkat bersama,,一起抬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞들다 (맏뜰다) 맞들어 (맏뜨러) 맞드니 (맏뜨니) 맞듭니다 (맏뜸니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76)