🌟 미덥다

Tính từ  

1. 믿음이 가는 데가 있다.

1. ĐÁNG TIN CẬY, ĐÁNG TIN TƯỞNG: Có điểm tin cậy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미더운 구석.
    A reliable corner.
  • Google translate 말이 미덥다.
    The horse is reliable.
  • Google translate 아들이 미덥다.
    My son is reliable.
  • Google translate 외모가 미덥다.
    Looks reliable.
  • Google translate 행실이 미덥다.
    Have a good conduct.
  • Google translate 김 사장은 사람 좋아 보이는 서글서글한 눈매와 미덥게 보이도록 만드는 저음의 목소리를 가졌다.
    Kim has gentle eyes that look good and low-pitched voices that make him look reliable.
  • Google translate 지수는 평소에 하는 말과 행동이 달라 영 미덥지가 않다.
    The index is not reliable because of its different words and behavior.
  • Google translate 당신은 왜 그렇게 나를 못 미더워 하죠?
    Why can't you trust me so much?
    Google translate 자꾸 당신이 나에게 거짓말을 하잖아.
    You keep lying to me.

미덥다: reliable; trustworthy,たのもしい【頼もしい】,fiable, sûr, sérieux, (adj.) sur qui on peut compter, en qui l'on peut avoir confiance,fiable, fidedigno, fiel, honesto,موثوق به,итгэлтэй, итгэл төрмөөр, найдвартай,đáng tin cậy, đáng tin tưởng,เชื่อได้, น่าเชื่อถือ, ไว้ใจได้,terpercaya, dipercaya, diandalkan, meyakinkan,надёжный; верный,可靠,值得信赖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미덥다 (미덥따) 미더운 (미더운) 미더워 (미더워) 미더우니 (미더우니) 미덥습니다 (미덥씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10)