🌷 Initial sound: ㅁㄷㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 17

만들다 : 힘과 기술을 써서 없던 것을 생기게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LÀM RA, TẠO RA, CHẾ TẠO: Dùng sức mạnh và kỹ thuật để tạo nên cái vốn không có.

못되다 : 성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다. ☆☆ Tính từ
🌏 HƯ HỎNG, NGỖ NGHỊCH: Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức.

매달다 : 줄이나 실, 끈 등으로 어떤 곳에 달려 있게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 TREO: Làm cho treo lên nơi nào đó bằng dây, chỉ hay dây thừng...

물들다 : 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ NHUỘM, ĐƯỢC NHUỘM: Màu sắc dần dần lan ra và ngấm vào.

무덥다 : 습도와 온도가 높아서 날씨가 찌는 듯하게 아주 덥다. ☆☆ Tính từ
🌏 OI BỨC, NÓNG BỨC: Độ ẩm và nhiệt độ cao nên thời tiết nóng bức như thiêu đốt.

맞대다 : 서로 가깝게 마주 대하다. Động từ
🌏 ĐỐI ĐẦU SÁT VỚI NHAU, ĐỐI MẶT VỚI NHAU: Đối mặt gần nhau.

멍들다 : 부딪히거나 맞아서 피부 바로 아래에 퍼렇게 피가 맺히다. Động từ
🌏 BẦM, THÂM TÍM: Máu tụ vệt xanh đen dưới da do bị đánh hay va chạm.

맞들다 : 양쪽에서 마주 들다. Động từ
🌏 CÙNG NHẤC, CÙNG NÂNG: Nâng lên ở hai phía đối nhau.

맴돌다 : 제자리에서나 어떤 것의 주위에서 둥글게 빙빙 돌다. Động từ
🌏 XOAY VÒNG, LƯỢN QUANH: Xoay vòng vòng xung quanh một vật nào đó hay quanh vi trí của mình.

무디다 : 칼이나 가위 등의 날이나 끝이 날카롭지 못하다. Tính từ
🌏 CÙN, MÒN: Lưỡi hay mũi của dao hay kéo... không được sắc.

막되다 : 말이나 행동이 버릇없고 난폭하다. Tính từ
🌏 MẤT DẠY, VÔ LỄ, HỖN LÁO: Lời nói hoặc hành động vô lễ và ngông cuồng.

몸담다 : 어떤 조직이나 직업 분야에 속해서 일하다. Động từ
🌏 CỐNG HIẾN, THUỘC VỀ: Thuộc về và làm việc tại tổ chức hay lĩnh vực nghề nghiệp nào đó.

미덥다 : 믿음이 가는 데가 있다. Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, ĐÁNG TIN TƯỞNG: Có điểm tin cậy được.

말대답 (말 對答) : 윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 함. 또는 그 대답. Danh từ
🌏 SỰ CÃI LẠI, SỰ BÁC LẠI: Việc nêu lí do rồi phản đối lời nói của người trên. Hoặc sự đối đáp đó.

밑돌다 : 어떤 기준이나 수준이 되는 수량에 미치지 못하다. Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ, ÍT HƠN: Không đạt được số lượng để trở thành tiêu chuẩn hay chuẩn mực nào đó.

맞닿다 : 마주 닿다. Động từ
🌏 CHẠM NHAU, ĐỤNG NHAU: Chạm vào nhau.

문대다 : 여기저기 마구 문지르다. Động từ
🌏 LAU CHÙI LUNG TUNG: Lau chùi cẩu thả chỗ này chỗ kia.


:
Luật (42) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67)