🌟 밑돌다

Động từ  

1. 어떤 기준이나 수준이 되는 수량에 미치지 못하다.

1. THIẾU, KHÔNG ĐỦ, ÍT HƠN: Không đạt được số lượng để trở thành tiêu chuẩn hay chuẩn mực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기준을 밑돌다.
    Below the standard.
  • Google translate 평균을 밑돌다.
    Below average.
  • Google translate 수요보다 밑돌다.
    Below demand.
  • Google translate 작년 매출에 밑돌다.
    It's below last year's sales.
  • Google translate 한참 밑돌다.
    It's way below.
  • Google translate 이 지역은 아파트의 공급이 수요보다 밑돌아 집값이 떨어졌다.
    The supply of apartments in this area was below demand, causing housing prices to fall.
  • Google translate 밤낮없이 공부한 유민이는 반 평균을 밑도는 성적을 상위권으로 높였다.
    Yu-min, who studied day and night, raised her grades below the half-average to the top.
  • Google translate 올해 회사의 매출은 어떻습니까?
    How's the company's sales this year?
    Google translate 작년 매출에 밑도는 실정입니다.
    We're below last year's sales.
Từ trái nghĩa 웃돌다: 어떤 정도를 넘어서다.

밑돌다: fall short,したまわる【下回る】,marquer un niveau inférieur,estar por debajo,يقصر,дутах, үл хүрэх,thiếu, không đủ, ít hơn,ไม่เท่า, ไม่เพียงพอ, ไม่เต็ม(จำนวน), ไม่ถึง(จำนวน), ไม่เป็นไปตาม(จำนวน)ที่หวังไว้, น้อยกว่า, ต่ำกว่า,tidak mencukupi, tidak menyentuh, tidak mencapai,недоставать; не хватать; не удовлетворять; не отвечать (каким-либо нормам),不及,低于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밑돌다 (믿똘다) 밑돌아 (믿또라) 밑도니 (믿또니) 밑돕니다 (믿똠니다)


🗣️ 밑돌다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43)