🌟 하회하다 (下廻 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하회하다 (
하ː회하다
) • 하회하다 (하ː훼하다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 하회하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110)