🌟 하회하다 (下廻 하다)

Động từ  

1. 수치나 정도 등이 어떤 기준보다 밑돌다.

1. THẤP HƠN, KÉM HƠN: Chỉ số hay mức độ… dưới chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하회하는 수준.
    The level below.
  • Google translate 기준을 하회하다.
    Below the standard.
  • Google translate 금액을 하회하다.
    Below the amount.
  • Google translate 시세를 하회하다.
    Below the market price.
  • Google translate 수출액을 하회하다.
    Fall below the export amount.
  • Google translate 올해 수출액은 작년 수출액을 하회한다.
    This year's exports fall below last year's.
  • Google translate 오늘 우리 회사 주식은 어제 금액을 하회하였다.
    Today our stock fell below yesterday's price.
  • Google translate 우리 회사 실적이 이번 달에는 적자라며?
    I heard our company's performance is in the red this month, right?
    Google translate 응, 수출 비중이 십 퍼센트를 하회했대.
    Yes, the export portion was less than ten percent.
Từ trái nghĩa 상회하다(上廻하다): 수치나 정도 등이 어떤 기준을 넘어서다.

하회하다: fall short; be below,したまわる【下回る】,être en dessous de,estar por debajo, no alcanzar,أقلّ   من ، أدنى من ، تحت المتوسّط,буурах, доройтох, багасах, унах,thấp hơn, kém hơn,น้อยกว่า, ไม่เทียบเท่า,menurunkan, menjatuhkan,недоставать; не хватать,下滑,回落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하회하다 (하ː회하다) 하회하다 (하ː훼하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110)