🌟 하회하다 (下廻 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하회하다 (
하ː회하다
) • 하회하다 (하ː훼하다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 하회하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88)