🌟 하회하다 (下廻 하다)

Động từ  

1. 수치나 정도 등이 어떤 기준보다 밑돌다.

1. THẤP HƠN, KÉM HƠN: Chỉ số hay mức độ… dưới chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하회하는 수준.
    The level below.
  • 기준을 하회하다.
    Below the standard.
  • 금액을 하회하다.
    Below the amount.
  • 시세를 하회하다.
    Below the market price.
  • 수출액을 하회하다.
    Fall below the export amount.
  • 올해 수출액은 작년 수출액을 하회한다.
    This year's exports fall below last year's.
  • 오늘 우리 회사 주식은 어제 금액을 하회하였다.
    Today our stock fell below yesterday's price.
  • 우리 회사 실적이 이번 달에는 적자라며?
    I heard our company's performance is in the red this month, right?
    응, 수출 비중이 십 퍼센트를 하회했대.
    Yes, the export portion was less than ten percent.
Từ trái nghĩa 상회하다(上廻하다): 수치나 정도 등이 어떤 기준을 넘어서다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하회하다 (하ː회하다) 하회하다 (하ː훼하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88)