🌟 막되다

Tính từ  

1. 말이나 행동이 버릇없고 난폭하다.

1. MẤT DẠY, VÔ LỄ, HỖN LÁO: Lời nói hoặc hành động vô lễ và ngông cuồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막된 사람.
    A man of no means.
  • Google translate 막된 언행.
    Obstructed words and deeds.
  • Google translate 막되게 굴다.
    Be obstinate.
  • Google translate 막되게 말하다.
    Speak bluntly.
  • Google translate 행동이 막되다.
    Blocked in action.
  • Google translate 그 사내는 늘 제멋대로 막되게 굴어서 모두들 그를 싫어했다.
    The man was always in his own way, so everyone hated him.
  • Google translate 형은 술만 마셨다 하면 욕설을 해 가며 막되게 말을 하곤 했다.
    Whenever my brother drank, he used to curse and talk in a rude manner.
  • Google translate 아버지, 지난번에는 제가 말이 지나쳤어요.
    Dad, last time i went too far.
    Google translate 나는 너처럼 부모에게 욕을 하는 막된 아들을 둔 적이 없다.
    I've never had a blind son who curses at his parents like you.

막되다: ill-mannered; wild,ぶさほうだ【無作法・不作法だ】。ふしつけだ。らんぼうだ【乱暴だ】,impoli, mal élevé,maleducado, descortés, rudo, tosco, grosero,وقح، غير مهذّب,бүдүүлэг,mất dạy, vô lễ, hỗn láo,ก้าวร้าว, หยาบคาย, ไม่มีมารยาท, ไร้การอบรม,tidak sopan, kurang ajar, kasar,возмутительный; безобразный,胡来,乱来,无礼,

2. 거칠고 좋지 않다.

2. THÔ LỖ, CỘC CẰN, HOANG DÃ: Lỗ mãng và không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막된 고비.
    A dead end.
  • Google translate 막된 일.
    A rough job.
  • Google translate 막되게 놀다.
    Play hard.
  • Google translate 막되게 살다.
    Live rough.
  • Google translate 막되게 자라다.
    Grow wild.
  • Google translate 막되게 키우다.
    Raise recklessly.
  • Google translate 그는 내가 부모 없이 막되게 자랐다며 구박했다.
    He accused me of being rudely grown up without my parents.
  • Google translate 최 부자는 하인들을 막되게 부려 먹고 임금을 제때 주지 않기로 유명하다.
    Rich choi is famous for his servants' hard work and for not giving them wages on time.
  • Google translate 우리 학교 몇몇 학생들이 담배를 피우고 술을 마시며 논대요.
    Some students in my school smoke, drink and play.
    Google translate 막되게 노는 몇몇 아이들 때문에 열심히 공부하는 아이들까지 욕을 먹는 거예요.
    Even hard-working children get cursed at because of some of the kids who play hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막되다 (막뙤다) 막되다 (막뛔다) 막된 (막뙨막뛘) 막되게 (막뙤게막뛔게)

📚 Annotation: 주로 '막된', '막되게'로 쓴다.


🗣️ 막되다 @ Giải nghĩa

🗣️ 막되다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78)