🌟 무디다

Tính từ  

1. 칼이나 가위 등의 날이나 끝이 날카롭지 못하다.

1. CÙN, MÒN: Lưỡi hay mũi của dao hay kéo... không được sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무딘 날.
    A dull day.
  • Google translate 무딘 송곳.
    Blunt awl.
  • Google translate 무딘 연장.
    A blunt extension.
  • Google translate 무딘 칼날.
    A blunt blade.
  • Google translate 펜촉이 무디다.
    The pen is dull.
  • Google translate 칼이 무디다.
    The knife is blunt.
  • Google translate 칼끝이 무디다.
    The edge of the knife is blunt.
  • Google translate 가위가 무딘지 종이가 잘 잘리지 않는다.
    Scissors are blunt, paper doesn't cut well.
  • Google translate 그는 무딘 연장들을 꺼내어 날을 다듬었다.
    He took out blunt tools and trimmed the blade.
  • Google translate 낫이 너무 무뎌 풀 한 포기도 제대로 베지 못 했다.
    The sickle was too dull to cut a single blade of grass properly.
  • Google translate 고기가 왜 이렇게 안 썰리지?
    Why isn't the meat cutting?
    Google translate 그 칼이 무뎌서 그래, 다른 칼을 써 봐.
    It's because the knife is blunt, try another one.

무디다: dull; blunt,にぶい【鈍い】。きれあじがわるい【切れ味が悪い】,émoussé,desfilado, embotado, romo,كليل,мохоо, иргүй,cùn, mòn,ทู่, ไม่คม, ทื่อ,tumpul, majal,притупленный; тупой,钝,不锋利,

2. 어떤 사실이나 감정 등을 깨닫거나 표현하는 힘이 부족하고 둔하다.

2. CHAI LÌ, TRƠ, THIẾU NHẠY BÉN: Chậm chạp và thiếu đi sức biểu hiện hoặc nhận biết về sự việc hay cảm xúc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무딘 감각.
    A dull sensation.
  • Google translate 무딘 사람.
    A dull man.
  • Google translate 감정이 무디다.
    Emotional dull.
  • Google translate 생각이 무디다.
    Thought dull.
  • Google translate 신경이 무디다.
    He's dull of nerves.
  • Google translate 돈을 버느라 바빴던 나는 계절의 변화도 못 느끼는 무딘 사람이 되었다.
    Having been busy making money, i became a dull person who didn't even feel the change of seasons.
  • Google translate 민준이는 감정이 무뎌서 슬픈 영화를 봐도 좀처럼 슬퍼하지 않는다.
    Min-joon is so emotionless that he rarely feels sad when watching a sad movie.
  • Google translate 저는 남편 때문에 화가 났는데 정작 남편은 제가 화난 줄도 몰라요.
    I'm upset about him, but he doesn't even know i'm angry.
    Google translate 남편이 여자 기분을 알아채는 데 무딘 모양이네.
    Your husband must be slow to notice how a woman feels.

3. 세련되지 않고 투박하다.

3. THÔ CỨNG: Không tinh tế mà thô kệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무딘 사투리.
    A blunt dialect.
  • Google translate 무딘 손끝.
    A dull fingertip.
  • Google translate 손이 무디다.
    My hands are dull.
  • Google translate 손재주가 무디다.
    Deft with your hands.
  • Google translate 솜씨가 무디다.
    You're blunt.
  • Google translate 어머니는 세월에 찌든 무딘 손끝으로 대추 낱알을 손질하고 계셨다.
    Mother was grooming each grain of jujube with a blunt fingertip steamed over time.
  • Google translate 남자는 말투가 무뎌 더 무뚝뚝해 보였다.
    The man looked more blunt because of his blunt speech.
  • Google translate 이 정도면 잘 만들었는걸요?
    This is pretty good, isn't it?
    Google translate 진짜요? 제 손재주가 무뎌서 걱정을 많이 했는데 다행이네요.
    Really? i'm glad i've been worrying a lot because i'm slow with my hands.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무디다 (무디다) 무딘 (무딘) 무디어 (무디어무디여) 무뎌 (무뎌) 무디니 (무디니) 무딥니다 (무딤니다)


🗣️ 무디다 @ Giải nghĩa

🗣️ 무디다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273)