🌟 도끼날

Danh từ  

1. 도끼에서 물건을 찍거나 자르는 데 쓰는 쇠로 된 날카로운 부분.

1. LƯỠI RÌU: Phần sắc bén trong cái búa được làm bằng sắt dùng trong việc chặt đốn hay bổ vật gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무뎌진 도끼날.
    A dull axe blade.
  • Google translate 도끼날이 무디다.
    The axe blade is blunt.
  • Google translate 도끼날이 서다.
    The axe stands.
  • Google translate 도끼날을 갈다.
    Sharpen the axe blade.
  • Google translate 도끼날을 세우다.
    Erect an axe blade.
  • Google translate 승규는 새파랗게 날이 선 도끼날로 장작을 팼다.
    Seung-gyu beat the firewood with a blue axe blade.
  • Google translate 목수들은 나무를 베기 전에 무디어진 도끼날을 갈았다.
    The carpenters sharpened the mangled axe blade before cutting down the tree.
  • Google translate 화가 난 유민이는 친구를 도끼날처럼 날카로운 눈으로 노려보았다.
    Angry yu-min glared at her friend with her ax-like sharp eyes.

도끼날: blade of an ax,おののは【斧の刃】,tranchant d’une hache,filo de hacha, arista de hacha, borde afilado del hacha,سنّ الفأس,сүхний ир,lưỡi rìu,คมขวาน,mata kapak,лезвие топора,斧刃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도끼날 (도ː끼날)

🗣️ 도끼날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10)