🌟 주객 (主客)

Danh từ  

1. 주인과 손님.

1. CHỦ KHÁCH: Chủ nhân và khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주객이 건배하다.
    A toast to the guest.
  • Google translate 주객이 대화하다.
    The host talks.
  • Google translate 주객이 둘러앉다.
    The host sits around.
  • Google translate 주객이 마주 앉다.
    The host sits opposite.
  • Google translate 주객이 잠잠하다.
    The host is quiet.
  • Google translate 주객의 대화가 무르익어 갈수록 우리는 즐거움이 더했다.
    As the host's conversation matured, we became more amused.
  • Google translate 모두의 술잔에 술이 채워지자 주객이 다 함께 축배를 들었다.
    When everyone's glasses were filled with wine, the guests all drank together.
  • Google translate 우리를 초대해 주신 주인이 먼저 식사를 시작하시지요.
    The host who invited us should start the meal first.
    Google translate 이런 자리에 주객이 어디 있습니까? 다 같이 식사를 시작합시다.
    Where's the guest? let's start eating together.

주객: host and guest,しゅかく・しゅきゃく【主客】,,anfitrión y huésped,مضيف وضيف,эзэн ба зочин,chủ khách,เจ้าบ้านกับแขก, เจ้าภาพกับแขก, เจ้าของกับลูกค้า,,,主客,宾主,

2. 중심이 되는 것과 주변적인 것.

2. CHÍNH PHỤ: Cái được trở thành trọng tâm và cái mang tính xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주객의 관계.
    The relationship of the host.
  • Google translate 주객의 대립.
    The confrontation of the host.
  • Google translate 주객이 뒤바뀌다.
    The host is reversed.
  • Google translate 주객을 모르다.
    Not knowing the host.
  • Google translate 주객이 전도되다.
    The host is inverted.
  • Google translate 과학자는 주객이 전도된 윤리성이 결여된 무모한 실험을 금해야 할 것이다.
    A scientist will have to forbid reckless experiments that lack the conductive ethics of the host.
  • Google translate 외국 문화가 들어오기 시작하면서 많은 우리 문화가 설 자리를 잃고 주객을 알 수 없는 상황이 되었다.
    As foreign cultures began to enter, many of our culture lost its place and the guests were unknown.
  • Google translate 재미있자고 시작한 놀이인데 이기려고 하니까 스트레스를 받게 돼.
    It's a fun start, but it's stressful trying to win.
    Google translate 그래, 이건 주객이 뒤바뀐 것 같아.
    Yeah, i think this is a flip-flop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주객 (주객) 주객이 (주개기) 주객도 (주객또) 주객만 (주갱만)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92)