🌟 팔짱
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔짱 (
팔짱
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 팔짱 @ Ví dụ cụ thể
- 폭행을 당하고 있는 여자를 길 가던 사람들이 팔짱 끼고 보기만 했대요. [팔짱(을) 끼고 보다]
- 우리는 불법적인 집단 행동을 팔짱을 끼고 보고 있지만은 않을 것입니다. [팔짱(을) 끼고 보다]
- 정부로서는 폭락하는 증시의 상황을 팔짱을 끼고 보고만 있을 수 없었다. [팔짱(을) 끼고 보다]
🌷 ㅍㅉ: Initial sound 팔짱
-
ㅍㅉ (
팔짱
)
: 두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOANH TAY: Việc đan hai cánh tay vào nhau và hai tay để dưới hai nách. -
ㅍㅉ (
펄쩍
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm. -
ㅍㅉ (
폴짝
)
: 작은 문 등을 갑자기 한 번 열거나 닫는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT, (MỞ) TOANG, (ĐÓNG) SẬP: Hình ảnh đột ngột đóng hoặc mở một lần cửa nhỏ... -
ㅍㅉ (
팔찌
)
: 팔목에 끼는, 금, 은, 가죽 등으로 만든 장식품.
Danh từ
🌏 VÒNG TAY, LẮC: Đồ trang sức làm bằng vàng, bạc, da...đeo ở cổ tay. -
ㅍㅉ (
팔짝
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)