🌟 팔짱

  Danh từ  

1. 두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일.

1. SỰ KHOANH TAY: Việc đan hai cánh tay vào nhau và hai tay để dưới hai nách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔짱을 끼다.
    Arm in arm.
  • Google translate 팔짱을 오그리다.
    Crawl arms.
  • Google translate 팔짱을 찌르다.
    Stab an arm in the arm.
  • Google translate 팔짱을 풀다.
    Loosen one's arms.
  • Google translate 나는 팔짱을 끼고 서서 비 오는 창밖을 물끄러미 바라보았다.
    I stood arm in arm and gazed out of the rainy window.
  • Google translate 추운 날씨에 몸이 움츠러 든 승규는 팔짱을 끼고 종종 걸었다.
    Seung-gyu, crouched in cold weather, often walked arm in arm.
  • Google translate 식당 사장은 손님 하나 없는 가게에서 팔짱을 끼고 졸고 있었다.
    The restaurant owner was dozing with his arms folded in a shop without a single customer.
  • Google translate 그는 무슨 근심이 있는지 팔짱을 끼고 깊은 생각에 잠겨 있었다.
    He was in deep thought, arm in arm, for what anxiety he had.
  • Google translate 경찰은 팔짱을 낀 채 벽에 기대어 수상한 사람들을 노려보며 서 있었다.
    Police stood leaning against the wall with their arms crossed, glaring at suspicious people.
  • Google translate 날씨가 많이 춥다.
    The weather is very cold.
    Google translate 응. 하도 추워서 팔짱을 끼고 달려왔어.
    Yeah. it was so cold that i ran arm in arm.

팔짱: arms crossed,うでぐみ【腕組み】,croisement des bras,entre brazos,تكيُّف,гараа эвхэх,sự khoanh tay,การกอดอก,melipat kedua tangan,скрещённые на груди руки,抄手,袖手,

2. 나란히 있는 두 사람 중 한 사람이 다른 사람의 팔에 자신의 팔을 끼는 일.

2. SỰ KHOÁC TAY, SỰ VÒNG TAY: Việc một người trong hai người ở bên cạnh nhau đan cánh tay mình vào cánh tay của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔짱을 끼다.
    Arm in arm.
  • Google translate 팔짱을 풀다.
    Loosen one's arms.
  • Google translate 팔짱을 하다.
    Arm in arm.
  • Google translate 유민이는 남자 친구의 팔짱을 끼고 그의 어깨에 머리를 기대었다.
    Yu-min put her head on his shoulder with her boyfriend's arms folded.
  • Google translate 곱게 화장은 한 신부가 신랑과 팔짱을 끼고 결혼식장으로 입장했다.
    A bride with fine make-up entered the wedding hall, arm in arm with the groom.
  • Google translate 나는 바닥이 너무 미끄러워서 친구와 팔짱을 끼고 아주 조심스럽게 걸었다.
    The floor was so slippery that i walked very carefully with my friend arm in arm.
  • Google translate 저 두 사람 연인인가 봐.
    Those two must be lovers.
    Google translate 그러게. 다정하게 팔짱을 끼고 걷고 있네.
    Yeah. you're walking with your arms crossed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔짱 (팔짱)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 팔짱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)