🌟 폴짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폴짝 (
폴짝
)
📚 Từ phái sinh: • 폴짝거리다, 폴짝대다, 폴짝이다, 폴짝하다
🗣️ 폴짝 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅉ: Initial sound 폴짝
-
ㅍㅉ (
팔짱
)
: 두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOANH TAY: Việc đan hai cánh tay vào nhau và hai tay để dưới hai nách. -
ㅍㅉ (
펄쩍
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm. -
ㅍㅉ (
폴짝
)
: 작은 문 등을 갑자기 한 번 열거나 닫는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT, (MỞ) TOANG, (ĐÓNG) SẬP: Hình ảnh đột ngột đóng hoặc mở một lần cửa nhỏ... -
ㅍㅉ (
팔찌
)
: 팔목에 끼는, 금, 은, 가죽 등으로 만든 장식품.
Danh từ
🌏 VÒNG TAY, LẮC: Đồ trang sức làm bằng vàng, bạc, da...đeo ở cổ tay. -
ㅍㅉ (
팔짝
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Tâm lí (191)