💕 Start: 짱
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
짱
:
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 CHÁT, TOÁC, TOẠC: Âm thanh phát ra khi mảng nước đá hay vật chất cứng đột ngột bị nứt ra. Hoặc hình ảnh như thế.
•
짱구
:
이마나 뒤통수가 다른 사람보다 크게 튀어나온 머리통. 또는 그런 머리통을 가진 사람.
Danh từ
🌏 ĐẦU TO, TRÁN DỒ, KẺ ĐẦU TO, KẺ TRÁN DỒ: Cái đầu có phần trán hay phần xương sọ phía sau nhô ra hơn so với người khác. Hoặc người có đầu như thế.
•
짱짱하다
:
생김새나 몸집이 다부지고 굳세다.
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, RẮN CHẮC: Dáng vẻ hay thân hình vạm vỡ và rắn chắc.
• Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8)