🌾 End: 짱
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
팔짱
:
두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOANH TAY: Việc đan hai cánh tay vào nhau và hai tay để dưới hai nách.
•
배짱
:
겁내거나 굽히지 않고 자기가 뜻하는 대로 이루려고 하는 생각이나 태도.
Danh từ
🌏 SỰ TÁO BẠO, SỰ CẢ GAN: Suy nghĩ hay thái độ định thực hiện theo ý mình mà không sợ hoặc bị khuất phục.
•
짱
:
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 CHÁT, TOÁC, TOẠC: Âm thanh phát ra khi mảng nước đá hay vật chất cứng đột ngột bị nứt ra. Hoặc hình ảnh như thế.
•
알짱알짱
:
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
Phó từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
•
말짱
:
빠짐없이 다.
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN, TOÀN BỘ: Tất cả không bỏ sót.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105)