🌟 배짱

Danh từ  

1. 겁내거나 굽히지 않고 자기가 뜻하는 대로 이루려고 하는 생각이나 태도.

1. SỰ TÁO BẠO, SỰ CẢ GAN: Suy nghĩ hay thái độ định thực hiện theo ý mình mà không sợ hoặc bị khuất phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배짱이 세다.
    He's got a lot of guts.
  • Google translate 배짱이 약하다.
    I have weak guts.
  • Google translate 배짱이 있다.
    Have the guts.
  • Google translate 배짱을 부리다.
    Have the guts.
  • Google translate 배짱을 키우다.
    Grow guts.
  • Google translate 배짱대로 하다.
    Have the guts.
  • Google translate 자신감을 가지고 배짱으로 어려운 일에도 도전하는 것이 젊은이다운 삶이다.
    It is a young life to have confidence and challenge difficult tasks with guts.
  • Google translate 지수는 다른 건 몰라도 배짱 하나는 커서 다른 사람 말에 이리저리 휘둘리지 않는다.
    The index may be anything else, but one big nerve doesn't get swayed by other people's words.
  • Google translate 다른 사람들이 모두 걱정을 할 때는 배짱만 부릴 것이 아니라 내가 잘못하고 있나 되짚어볼 일이다.
    When everyone else is worried, it's not just the guts, it's the question of whether i'm doing something wrong.
  • Google translate 내일이 마감일인데 승규는 무슨 배짱인지 여태 놀고 있네.
    Tomorrow's the deadline, and seung-gyu's been playing with his guts.
    Google translate 미리 다 끝내 놓았나 보지, 뭐.
    I guess you've already done it.

배짱: guts; courage,どきょう【度胸】。きもったま【肝っ玉】,intention, ferme intention, pensée intime,audacia, osadía,جرأة,санаа зорилго, хатуужил,sự táo bạo, sự cả gan,ความกล้าหาญ, ความแน่วแน่, ความไม่ท้อถอย,keberanian,мысли; думы,骨气,胆量,胆识,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배짱 (배짱)


🗣️ 배짱 @ Giải nghĩa

🗣️ 배짱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43)