🌟 비쩍

Phó từ  

1. 살이 없이 심하게 마른 모양.

1. GẦY ĐÉT, GẦY NHẲNG: Hình ảnh gầy một cách nghiêm trọng không có thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비쩍 마르다.
    Be skinny.
  • Google translate 사내는 작은 키에 비쩍 말랐지만 힘은 누구보다 셌다.
    The man was tall and skinny, but he was stronger than anyone else.
  • Google translate 그는 전에 입던 옷이 헐렁해질 정도로 비쩍 마른 모습이었다.
    He looked skinny enough to loosen up his old clothes.
  • Google translate 밥도 제대로 못 먹은 사람처럼 왜 이리 비쩍 말랐어?
    Why are you so skinny as if you haven't eaten properly?
    Google translate 요즘에 일이 힘들다 보니 살이 자꾸 빠지네요.
    I keep losing weight because i'm having a hard time working these days.

비쩍: with a skinny body,がりがり,,esqueléticamente, raquíticamente, anémicamente,بشكل نحيف,хэт, хэтэрхий,gầy đét, gầy nhẳng,(ผอม)แห้ง, ลักษณะที่ผอมแห้ง,,до костей; кожа да кости,干瘦,消瘦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비쩍 (비쩍)


🗣️ 비쩍 @ Giải nghĩa

🗣️ 비쩍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19)