🌷 Initial sound: ㅂㅉ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 16

번째 (番 째) : 차례나 횟수를 나타내는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ: Từ thể hiện thứ tự hoặc số lần.

북쪽 (北 쪽) : 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BẮC: Phía chỉ cực N, là một trong bốn hướng của la bàn.

바짝 : 물기가 없어지도록 몹시 마르거나 졸아드는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔ CONG, MỘT CÁCH KHÔ RAN: Hình ảnh rất khô hoặc cô lại đến mức không còn nước.

반쪽 (半 쪽) : 온전한 하나의 절반. Danh từ
🌏 MỘT NỬA: Phân nửa của một cái toàn vẹn.

번쩍 : 무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양. Phó từ
🌏 (NHẤC) BỔNG: Hình ảnh nâng vật nặng lên một cách rất nhẹ nhàng và dễ dàng.

발짝 : 걸음의 수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 BƯỚC CHÂN: Đơn vị đếm số bước chân.

부쩍 : 어떤 사물이나 현상이 갑자기 크게 변화하는 모양. Phó từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ: Hình ảnh mà sự vật hay hiện tượng nào đó biến đổi nhiều một cách đột ngột.

번쩍 : 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양. Phó từ
🌏 CHỚP: Hình ảnh ánh sáng lớn thoáng xuất hiện rồi mất đi.

발찌 : 멋을 내기 위해 발목에 차는 둥근 모양의 장식품. Danh từ
🌏 CÁI LẮC ĐEO CHÂN, CÁI VÒNG ĐEO CHÂN: Trang sức tròn đeo ở cổ chân để làm đẹp.

배짱 : 겁내거나 굽히지 않고 자기가 뜻하는 대로 이루려고 하는 생각이나 태도. Danh từ
🌏 SỰ TÁO BẠO, SỰ CẢ GAN: Suy nghĩ hay thái độ định thực hiện theo ý mình mà không sợ hoặc bị khuất phục.

벌쭉 : 속의 것이 드러나게 크게 벌어진 모양. Phó từ
🌏 TOẠC, TOÁC: Hình ảnh rách to làm cái ở bên trong lộ ra.

반짝 : 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪNG TỈNH: Hình ảnh lấy lại tâm trạng hay tinh thần trong khoảnh khắc.

비쩍 : 살이 없이 심하게 마른 모양. Phó từ
🌏 GẦY ĐÉT, GẦY NHẲNG: Hình ảnh gầy một cách nghiêm trọng không có thịt.

비쭉 : 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내미는 모양. Phó từ
🌏 (TRỀ RA) MÉO XẸO, (BĨU) XỆCH: Hình ảnh bĩu môi không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu.

반짝 : 물건을 한 번에 아주 가볍게 들어 올리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT: Hình ảnh nâng đồ vật lên một cách rất nhẹ nhàng trong chỉ một lượt.

버찌 : 맛이 새콤하고 단, 벚나무의 열매. Danh từ
🌏 QUẢ ANH ĐÀO: Quả của cây anh đào có vị chua rôn rốt và ngọt.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67)