🌟 발짝

  Danh từ phụ thuộc  

1. 걸음의 수를 세는 단위.

1. BƯỚC CHÂN: Đơn vị đếm số bước chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발짝.
    One step.
  • Google translate 발짝.
    Two steps.
  • Google translate 두세 발짝.
    Two or three steps.
  • Google translate 발짝.
    A few steps.
  • Google translate 발짝 간격.
    One step apart.
  • Google translate 발짝 내딛다.
    Take a step.
  • Google translate 발짝 떼다.
    Take a step back.
  • Google translate 아이는 발이 얼어서 한 발짝도 움직일 수 없었다.
    The child could not move a step because his feet were frozen.
  • Google translate 열차가 들어오는 소리에 나는 한 발짝 뒤로 물러섰다.
    I took a step back at the sound of the train coming in.
  • Google translate 남자는 질문에 대답하지 않은 채 몇 발짝을 그냥 걸어갔다.
    The man just walked a few steps without answering the question.
  • Google translate 동생이 대여섯 발짝 뒤에서 힘겹게 나를 따라오고 있었다.
    My brother was following me five or six steps back.
  • Google translate 언니는 꼭 나보다 몇 발짝 앞서서 걷더라?
    How many steps ahead of me did you walk?
    Google translate 앞서 걷는 게 습관이 되서 그래.
    It's a habit to walk ahead.
Từ tham khảo 발자국: 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국., 발을 한 번 떼어 놓는 걸음을 세는 단위.

발짝: step,ほ【歩】,pas,paso,خطوة,алхам,bước chân,ก้าว,langkah, tapak,шаг; па,步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발짝 (발짝) 발짝이 (발짜기) 발짝도 (발짝또) 발짝만 (발짱만)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 발짝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197)