🌟 순응하다 (順應 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순응하다 (
수ː능하다
)
📚 Từ phái sinh: • 순응(順應): 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따름.
🗣️ 순응하다 (順應 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 순응하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92)