🌟 순응하다 (順應 하다)

Động từ  

1. 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따르다.

1. THÍCH NGHI, THUẬN THEO: Được làm cho phù hợp với môi trường hay sự biến đổi nên trở nên quen hoặc ngoan ngoãn theo mệnh lệnh, hệ thống...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대세에 순응하다.
    Adapt to the tide.
  • 변화에 순응하다.
    Adapt to change.
  • 시대에 순응하다.
    Conform to the times.
  • 운명에 순응하다.
    Conform to fate.
  • 자연에 순응하다.
    Conform to nature.
  • 현실에 순응하다.
    Conform to reality.
  • 지시대로 순응하다.
    Conform to instructions.
  • 지수는 운명에 순응해 온 듯하였으나 늘 자신의 삶을 바꾸려 노력했다.
    Although ji-su seemed to have lived up to her fate, she always tried to change her life.
  • 옛날 사람들은 자연의 흐름에 순응하는 것이 가장 좋은 삶의 태도라고 믿었다.
    In the old days people believed that adapting to the flow of nature was the best attitude of life.
  • 인간은 자연환경을 변화시키기도 하고 자연환경에 순응하기도 하면서 살아왔다.
    Humans have lived by changing the natural environment and adapting to the natural environment.
  • 네가 보기에 민준 선배는 어떤 사람인 거 같아?
    What do you think min-joon is like?
    그저 물에 순응해 사는 물고기처럼 늘 한 발짝 뒤에 있는 사람이야.
    He's always one step back, just like a fish that adapts to the water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순응하다 (수ː능하다)
📚 Từ phái sinh: 순응(順應): 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따름.

🗣️ 순응하다 (順應 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Chính trị (149) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)