🌟 물러서다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물러서다 (
물러서다
) • 물러서는 () • 물러서 () • 물러서니 () • 물러섭니다 (물러섬니다
)
🗣️ 물러서다 @ Giải nghĩa
🗣️ 물러서다 @ Ví dụ cụ thể
- 슬금슬금 물러서다. [슬금슬금]
- 쉽사리 물러서다. [쉽사리]
- 한 발 뒤로 물러서다. [발]
- 비실거리며 물러서다. [비실거리다]
- 비실대며 물러서다. [비실대다]
- 흠칫 물러서다. [흠칫]
- 뒤로 물러서다. [뒤]
- 찔끔 물러서다. [찔끔]
- 반보 물러서다. [반보 (半步)]
- 주춤주춤 물러서다. [주춤주춤]
- 한 걸음 물러서다. [걸음]
- 깨끗이 물러서다. [깨끗이]
- 한발 물러서다. [한발]
- 움찔 물러서다. [움찔]
- 황급히 물러서다. [황급히 (遑急히)]
- 섬찟하며 물러서다. [섬찟하다]
- 비슬비슬 물러서다. [비슬비슬]
- 깨끗하게 물러서다. [깨끗하다]
- 주춤 물러서다. [주춤]
🌷 ㅁㄹㅅㄷ: Initial sound 물러서다
-
ㅁㄹㅅㄷ (
물러서다
)
: 있던 자리에서 뒷걸음으로 피하여 몸을 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG LÙI LẠI: Từ chỗ vốn có, tránh và đứng lùi về sau.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121)