🌟 흠칫

Phó từ  

1. 몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양.

1. GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠칫 놀라다.
    Surprised.
  • Google translate 흠칫 돌아보다.
    Glance back.
  • Google translate 흠칫 물러서다.
    Back off.
  • Google translate 여자의 비명 소리에 흠칫 놀라 지수는 걸음을 멈추었다.
    Surprised by the woman's scream, jisoo stopped walking.
  • Google translate 나는 뒤에 누가 있는 것 같은 느낌이 들어 흠칫 뒤를 돌아보았다.
    I felt like there was someone behind me, so i glanced back.
  • Google translate 왜 그렇게 흠칫 놀라니?
    Why are you so surprised?
    Google translate 엄마가 아무런 기척도 없이 방에 들어오니까 그렇죠.
    It's because she comes into the room without any sign.

흠칫: recoilingly; flinchingly,びくっと,,mostrándose nervioso, temblando de miedo,,дав дув,giật bắn mình,โหยง, เฮือก,,,一惊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠칫 (흠칟)
📚 Từ phái sinh: 흠칫거리다: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다. 흠칫대다: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다. 흠칫하다: 몸을 움츠리며 갑자기 놀라다.

🗣️ 흠칫 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8)