🌟 하차 (下車)

☆☆   Danh từ  

1. 타고 있던 차에서 내림.

1. SỰ XUỐNG XE: Việc xuống xe đang đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승객의 하차.
    Passenger's exit.
  • Google translate 운전자의 하차.
    Driver's exit.
  • Google translate 하차를 시키다.
    Get off the train.
  • Google translate 하차를 요구하다.
    Require to drop out.
  • Google translate 하차를 하다.
    Get off the train.
  • Google translate 기차가 목적지에 다다르자 승객들은 하차 준비를 하였다.
    When the train reached its destination, the passengers prepared to get off.
  • Google translate 승객 여러분께서는 버스가 완전히 멈춘 뒤에 하차를 하여 주십시오.
    Passengers should get off after the bus has stopped completely.
  • Google translate 시청으로 가려면 어디에서 내려야 해요?
    Where do i get off to get to the city hall?
    Google translate 두 정거장을 지난 뒤에 하차를 하세요.
    Get off after two stops.
Từ trái nghĩa 승차(乘車): 차를 탐.

하차: getting off; alighting,げしゃ【下車】。こうしゃ【降車】,descente,bajada,نزول من السيّارة,буух,sự xuống xe,การลงรถ,(hal) turun,,下车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하차 (하ː차)
📚 Từ phái sinh: 하차하다(下車하다): 타고 있던 차에서 내리다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)