🌟 하차하다 (下車 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하차하다 (
하ː차하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하차(下車): 타고 있던 차에서 내림.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 하차하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86)