🌟 하차하다 (下車 하다)

Động từ  

1. 타고 있던 차에서 내리다.

1. XUỐNG XE: Xuống xe đang đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하차하는 승객.
    Passengers getting off.
  • Google translate 목적지에서 하차하다.
    Get off at the destination.
  • Google translate 역에서 하차하다.
    Get off at the station.
  • Google translate 집 앞에서 하차하다.
    Get off in front of the house.
  • Google translate 택시에서 하차하다.
    Get off the taxi.
  • Google translate 고속버스의 승객들이 잠시 휴식을 취하러 휴게소에서 하차하였다.
    Passengers on the express bus got off at the rest stop for a short break.
  • Google translate 할머니 댁으로 가려면 버스를 타고 마을 입구에서 하차한 뒤 조금 걸어 들어가면 된다.
    To get to your grandmother's house, you can get off the bus at the entrance of the village and walk a little bit.
  • Google translate 이 버스를 타면 한 번에 집으로 가요?
    Does this bus take you home at once?
    Google translate 아니요, 다음 역에서 하차해서 지하철로 갈아타요.
    No, get off at the next station and transfer to the subway.
Từ trái nghĩa 승차하다(乘車하다): 차를 타다.

하차하다: get off; alight,げしゃする【下車する】。こうしゃする【降車する】,,bajar,ينزل من السيّارة، يترجّل,буух,xuống xe,ลงรถ,turun dari kendaraan,,下车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하차하다 (하ː차하다)
📚 Từ phái sinh: 하차(下車): 타고 있던 차에서 내림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86)