🌟 하천 (河川)

  Danh từ  

1. 강과 시내.

1. SÔNG NGÒI: Sông và suối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 하천.
    A local stream.
  • Google translate 인근 하천.
    Nearby stream.
  • Google translate 마을의 하천.
    A stream in a village.
  • Google translate 깨끗한 하천.
    A clean stream.
  • Google translate 맑은 하천.
    Clear stream.
  • Google translate 하천 유역.
    River basin.
  • Google translate 하천의 수질.
    The water quality of a stream.
  • Google translate 하천이 오염되다.
    The stream is polluted.
  • Google translate 하천으로 유입되다.
    Flow into a stream.
  • Google translate 공장이 하천에 폐수를 흘려보내서 물이 심하게 오염되었다.
    The factory sent waste water into the stream and the water was severely polluted.
  • Google translate 장마 기간 동안 내린 큰비로 인해 지역의 하천이 범람하였다.
    Heavy rain during the rainy season caused the local stream to overflow.
  • Google translate 이 마을은 공기가 좋네요.
    This town has good air.
    Google translate 네, 게다가 하천도 흐르고 있어서 경관도 참 좋아요.
    Yes, and besides, the river is flowing, so the scenery is very nice.
Từ tham khảo 내: 시내보다는 크고 강보다는 작은 물줄기.

하천: river; stream,かせん【河川】,,río y arroyo,أنهار,гол,sông ngòi,แม่น้ำ, ลำธารเล็ก,sungai, kali,,河川,河流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하천 (하천)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 하천 (河川) @ Giải nghĩa

🗣️ 하천 (河川) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)