🌟 강하 (江河)

Danh từ  

1. 강과 하천.

1. SÔNG SUỐI: Sông và suối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 강하.
    A broad descent.
  • Google translate 좁은 강하.
    Narrow descent.
  • Google translate 물은 강하를 지나 바다로 흘러든다.
    Water flows through the descent into the sea.
  • Google translate 그 강의 하류는 넓은 강하로 마치 바다 같은 느낌이 든다.
    The downstream of the river is a broad descent, making it feel like the sea.

강하: rivers and streams,こうが【江河】,,río y arroyo,أنهار وجداول,гол мөрөн,sông suối,แม่น้ำลำธาร,sungai,,江河,

2. 중국의 양쯔강과 황허강.

2. SÔNG SUỐI: Sông Dương Tử và sông Hoàng Hà của Trung Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중국 강하.
    Chinese descent.
  • Google translate 강하 지방.
    The lower regions.
  • Google translate 강하를 유람하다.
    Touring the descent.
  • Google translate 그는 중국의 사천에서 반란을 일으킨 사람들을 강하로 이주시켰다.
    He emigrated those who revolted in sichuan, china, to the descent.
  • Google translate 그는 양쯔강을 따라 배를 타고 현재의 무한 지방인 강하 지방에 도착하였다.
    He reached the lower part of the river, which is the present limitless province, by boat along the yangtze river.
  • Google translate 중국과 무역을 하는 그 회사는 강하에 지점을 두고 있다.
    The company that trades with china has a branch in the river.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강하 (강하)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)