🌟 하천 (河川)

  Danh từ  

1. 강과 시내.

1. SÔNG NGÒI: Sông và suối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동네 하천.
    A local stream.
  • 인근 하천.
    Nearby stream.
  • 마을의 하천.
    A stream in a village.
  • 깨끗한 하천.
    A clean stream.
  • 맑은 하천.
    Clear stream.
  • 하천 유역.
    River basin.
  • 하천의 수질.
    The water quality of a stream.
  • 하천이 오염되다.
    The stream is polluted.
  • 하천으로 유입되다.
    Flow into a stream.
  • 공장이 하천에 폐수를 흘려보내서 물이 심하게 오염되었다.
    The factory sent waste water into the stream and the water was severely polluted.
  • 장마 기간 동안 내린 큰비로 인해 지역의 하천이 범람하였다.
    Heavy rain during the rainy season caused the local stream to overflow.
  • 이 마을은 공기가 좋네요.
    This town has good air.
    네, 게다가 하천도 흐르고 있어서 경관도 참 좋아요.
    Yes, and besides, the river is flowing, so the scenery is very nice.
Từ tham khảo 내: 시내보다는 크고 강보다는 작은 물줄기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하천 (하천)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 하천 (河川) @ Giải nghĩa

🗣️ 하천 (河川) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226)