🌟 한창

☆☆   Phó từ  

1. 어떤 일이 가장 활기 있고 왕성하게 일어나는 모양. 또는 어떤 상태가 가장 무르익은 모양.

1. MỘT CÁCH HƯNG THỊNH, MỘT CÁCH NỞ RỘ, MỘT CÁCH THỊNH HÀNH: Hình ảnh việc nào đó diễn ra một cách sung mãn và mạnh mẽ nhất. Hoặc hình ảnh của trạng thái nào đó ở giai đoạn chín muồi nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한창 바쁠 때.
    In the midst of busyness.
  • Google translate 한창 붐빌 시간.
    The rush hour.
  • Google translate 한창 몰두하다.
    Full of immersion.
  • Google translate 한창 인기를 끌다.
    Become popular.
  • Google translate 한창 재미나게 놀다.
    Have a good time.
  • Google translate 봄이라 들판에는 꽃이 한창 피어 있었다.
    The field was in full bloom because it was spring.
  • Google translate 유민이는 한창 연애 중이라 매우 행복해 보였다.
    Yoomin looked very happy because she was in love.
  • Google translate 그는 땀까지 흘리며 작업에 한창 열중하고 있었다.
    He was in the midst of his work, even sweating.
  • Google translate 여보, 지수가 요즘 공부는 안 하고 외모에 너무 신경을 쓰는 것 같아요.
    Honey, ji-soo seems to care too much about her appearance, not studying these days.
    Google translate 그냥 좀 둬요. 사춘기라 한창 꾸밀 나이잖아요.
    Leave it alone. it's puberty, so it's the age to decorate.

한창: at the peak; in bloom; at one's height,さかり【盛り】。さかんに【盛んに】。さいちゅうに【最中に】。まっさかり【真っ盛り】,au plus fort, au plus haut, au plus haut point,en su apogeo, en su plenitud,قمّة، ذروة، أوج,ид үе, ид,một cách hưng thịnh, một cách nở rộ, một cách thịnh hành,รุ่ง, สะพรั่ง,puncak, matang,в самом разгаре; самое время (для чего-либо),正,正好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한창 (한창)


🗣️ 한창 @ Giải nghĩa

🗣️ 한창 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204)