🌟 한철

Danh từ  

1. 한창 성한 때.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젊은 한철.
    Young han chul.
  • Google translate 한철 장사.
    A steel-making business.
  • Google translate 한철이 지나다.
    The season is over.
  • Google translate 한철을 지내다.
    Pass the season.
  • Google translate 한철을 맞다.
    Be in season.
  • Google translate 한철을 만나다.
    Meet han chul.
  • Google translate 청량 음료가 여름 한철을 맞아 수요가 크게 늘었다.
    The demand for soft drinks has increased significantly for the summer season.
  • Google translate 복숭아와 자두가 한철을 맞아 수확량이 늘면서 값도 내림세를 보이고 있다.
    The price of peaches and plums is also on the decline as yields increase during the season.
  • Google translate 요즘 교외에 나가면 캠핑 장비를 파는 가게가 엄청 많아요.
    There's a lot of camping gear shops out in the suburbs these days.
    Google translate 네. 성수기를 맞아 한철 장사를 하려는 업체들이 늘었대요.
    Yeah. more and more companies are trying to do business during the peak season.

한철: season; prime; peak,さいせいき【最盛期】。さかり【盛り】。しゅん【旬】,meilleure saison,temporada alta,فصل، موسم,ид үе, ид,thời kỳ thịnh hành, thời kỳ nở rộ, giai đoạn đỉnh điểm,ช่วงเฟื่องฟู, ช่วงอุดมสมบูรณ์,masa puncak,сезон; самый разгар,旺季,盛产期,当令,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한철 (한철)

🗣️ 한철 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28)