🌟 한철

Danh từ  

1. 한창 성한 때.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 젊은 한철.
    Young han chul.
  • 한철 장사.
    A steel-making business.
  • 한철이 지나다.
    The season is over.
  • 한철을 지내다.
    Pass the season.
  • 한철을 맞다.
    Be in season.
  • 한철을 만나다.
    Meet han chul.
  • 청량 음료가 여름 한철을 맞아 수요가 크게 늘었다.
    The demand for soft drinks has increased significantly for the summer season.
  • 복숭아와 자두가 한철을 맞아 수확량이 늘면서 값도 내림세를 보이고 있다.
    The price of peaches and plums is also on the decline as yields increase during the season.
  • 요즘 교외에 나가면 캠핑 장비를 파는 가게가 엄청 많아요.
    There's a lot of camping gear shops out in the suburbs these days.
    네. 성수기를 맞아 한철 장사를 하려는 업체들이 늘었대요.
    Yeah. more and more companies are trying to do business during the peak season.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한철 (한철)

🗣️ 한철 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Gọi món (132)