🌟 테마 (Thema)

Danh từ  

1. 창작이나 논의의 중심 내용이나 주제.

1. CHỦ ĐỀ, ĐỀ TÀI: Chủ đề hay nội dung trọng tâm của sáng tác hay sự bàn bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뮤지컬 테마.
    Musical theme.
  • Google translate 철학적 테마.
    A philosophical theme.
  • Google translate 테마의 방향.
    Direction of the theme.
  • Google translate 테마가 나오다.
    Theme comes out.
  • Google translate 테마가 잡히다.
    Theme gets caught.
  • Google translate 테마를 다루다.
    Deal with a theme.
  • Google translate 테마를 바꾸다.
    Change the theme.
  • Google translate 테마를 잡다.
    Hold a theme.
  • Google translate 테마로 쓰다.
    Write as a theme.
  • Google translate 테마로 정하다.
    Set as a theme.
  • Google translate 테마로 하다.
    On a theme.
  • Google translate 한창 진행 중이던 연극의 테마가 바뀌는 바람에 모두 혼란스러워하고 있다.
    Everyone is confused by the changing theme of the play that was in full swing.
  • Google translate 작가는 새로운 창작물에 대한 요구에 테마가 잡히는 대로 연락을 주겠다고 했다.
    The author said he would contact you as soon as the theme was set on his demand for a new creation.
  • Google translate 네가 잡은 테마는 도대체 뭐니?
    What the hell's the theme you'.
    Google translate 나는 일단 모두가 함께 어우러져서 살아가는 삶을 중점으로 보여 주려고 해.
    I'm going to show you the life that everyone lives together in harmony.
Từ tham khảo 주제(主題): 대화나 연구 등에서 중심이 되는 문제., 소설, 그림, 영화 등과 같은 예…

테마: theme,テーマ。だいもく【題目】,thème,tema,موضوع,сэдэв,chủ đề, đề tài,แก่นเรื่อง, แก่นหลัก, เนื้อหาหลัก,tema, pokok pikiran,тема,主题,论题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 테마 ()

🗣️ 테마 (Thema) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81)