🌟 특무 (特務)

Danh từ  

1. 보통과 다르게 특별히 맡거나 맡겨진 일.

1. ĐẶC VỤ, NHIỆM VỤ ĐẶC BIỆT: Công việc giao hoặc được giao một cách đặc biệt khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특무 기관.
    Special affairs agency.
  • Google translate 특무 부대.
    Special forces.
  • Google translate 특무 지령.
    A special duty order.
  • Google translate 특무가 주어지다.
    Special duties are given.
  • Google translate 특무를 맡다.
    Undertake a special duty.
  • Google translate 특무를 맡기다.
    Entrust a special duty.
  • Google translate 특무를 하달하다.
    To give up a special service.
  • Google translate 대통령의 특무를 담당하는 기관은 비밀리에 임무를 수행하고 있다.
    The agency in charge of the president's special affairs is carrying out the mission in secret.
  • Google translate 우리 군대는 적을 기습 공격하라는 특무를 받고 작전 장소로 향했다.
    Our troops headed to the place of operation on special duty to make a surprise attack on the enemy.
  • Google translate 영화 재미있었어?
    Did you enjoy the movie?
    Google translate 응, 주인공이 특무를 수행하는 중에 생긴 일인데 정말 흥미진진했어.
    Yes, it happened while the main character was doing his special duty, and it was really exciting.

특무: special duty; special mission,とくむ【特務】,mission spéciale,misión especial,واجب خاصّ، مهمّة خاصّة,тусгай үүрэг,đặc vụ, nhiệm vụ đặc biệt,งานพิเศษ, หน้าที่พิเศษ, การปฏิบัติงานพิเศษ, ภารกิจพิเศษ,tugas khusus,,特殊任务,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특무 (틍무)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13)