ㅌㅁ (
탈모
)
: 털이나 머리카락 등이 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỤNG LÔNG, SỰ RỤNG TÓC: Việc lông hay tóc rụng.
ㅌㅁ (
토막
)
: 좀 크게 덩어리가 진 도막.
☆
Danh từ
🌏 KHÚC, CỤC, SÚC, TẢNG: Miếng được chặt thành tảng hơi to.
ㅌㅁ (
태몽
)
: 아이를 가질 것이라고 미리 알려 주는 꿈.
☆
Danh từ
🌏 THAI MỘNG: Giấc mơ cho biết trước việc sẽ có em bé.
ㅌㅁ (
투명
)
: 물이나 유리 등이 맑음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRONG SUỐT, SỰ TRONG VẮT: Việc nước hay kính… trong.
ㅌㅁ (
탐문
)
: 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 물음.
Danh từ
🌏 SỰ THAM VẤN: Sự tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó.
ㅌㅁ (
탐미
)
: 아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Việc theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó.
ㅌㅁ (
특무
)
: 보통과 다르게 특별히 맡거나 맡겨진 일.
Danh từ
🌏 ĐẶC VỤ, NHIỆM VỤ ĐẶC BIỆT: Công việc giao hoặc được giao một cách đặc biệt khác với thông thường.
ㅌㅁ (
투매
)
: 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THÁO, SỰ BÁN LỖ: Việc bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.