🌟 투명하다 (透明 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투명하다 (
투명하다
) • 투명한 (투명한
) • 투명하여 (투명하여
) 투명해 (투명해
) • 투명하니 (투명하니
) • 투명합니다 (투명함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 투명(透明): 물이나 유리 등이 맑음., 사람의 말이나 태도, 벌어진 상황 등이 분명함.…
🗣️ 투명하다 (透明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 명경지수처럼 투명하다. [명경지수 (明鏡止水)]
- 유리창이 깨끗해져서 마치 아무것도 없는 듯 투명하다. [깨끗해지다]
- 하늘빛이 투명하다. [하늘빛]
🌷 ㅌㅁㅎㄷ: Initial sound 투명하다
-
ㅌㅁㅎㄷ (
퉁명하다
)
: 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝하다.
Tính từ
🌏 CỘC LỐC, LẤC CẤC, LỖ MÃNG: Lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng. -
ㅌㅁㅎㄷ (
탐문하다
)
: 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 묻다.
Động từ
🌏 THAM VẤN: Tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó. -
ㅌㅁㅎㄷ (
태만하다
)
: 열심히 하지 않고 게으르다.
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ: Không chăm chỉ mà lười biếng. -
ㅌㅁㅎㄷ (
투명하다
)
: 물이나 유리 등이 맑다.
Tính từ
🌏 TRONG SUỐT, TRONG VẮT: Nước hay kính... trong. -
ㅌㅁㅎㄷ (
탐미하다
)
: 아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠지다.
Động từ
🌏 THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó. -
ㅌㅁㅎㄷ (
투매하다
)
: 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리다.
Động từ
🌏 BÁN THÁO, BÁN LỖ: Bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81)