🌟 탐문하다 (探問 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐문하다 (
탐문하다
)
📚 Từ phái sinh: • 탐문(探問): 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 물음.
🌷 ㅌㅁㅎㄷ: Initial sound 탐문하다
-
ㅌㅁㅎㄷ (
퉁명하다
)
: 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝하다.
Tính từ
🌏 CỘC LỐC, LẤC CẤC, LỖ MÃNG: Lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng. -
ㅌㅁㅎㄷ (
탐문하다
)
: 알려지지 않은 사실이나 소식을 알아내기 위해 여기저기 찾아다니며 묻다.
Động từ
🌏 THAM VẤN: Tìm đến nơi này nơi khác và hỏi để tìm ra tin tức hay sự thật không được biết đến nào đó. -
ㅌㅁㅎㄷ (
태만하다
)
: 열심히 하지 않고 게으르다.
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ: Không chăm chỉ mà lười biếng. -
ㅌㅁㅎㄷ (
투명하다
)
: 물이나 유리 등이 맑다.
Tính từ
🌏 TRONG SUỐT, TRONG VẮT: Nước hay kính... trong. -
ㅌㅁㅎㄷ (
탐미하다
)
: 아름다움을 지나치게 추구하여 거기에 빠지다.
Động từ
🌏 THEO ĐUỔI THẨM MỸ: Theo đuổi cái đẹp một cách quá mức và bị cuốn hút vào đó. -
ㅌㅁㅎㄷ (
투매하다
)
: 손해를 무릅쓰고 주식이나 채권을 싼값에 팔아 버리다.
Động từ
🌏 BÁN THÁO, BÁN LỖ: Bán những thứ như cổ phiếu, trái phiếu với giá rẻ mà bất chấp thiệt hại.
• Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92)