🌟 퉁명

Danh từ  

1. 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝함.

1. SỰ CỘC LỐC, SỰ LẤC CẤC, SỰ LỖ MÃNG: Việc lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퉁명이 섞이다.
    Tungmung mingle.
  • Google translate 퉁명을 떨다.
    Bluff.
  • Google translate 퉁명을 부리다.
    Bluff.
  • Google translate 짜증이 난 아이는 퉁명이 섞인 목소리로 투덜대었다.
    The irritated child grumbled in a bland voice.
  • Google translate 승규는 엄마가 용돈을 더 올려 주지 않는다고 퉁명을 부렸다.
    Seung-gyu bragged that his mom didn't raise his allowance further.
  • Google translate 저 점원은 정말 불친절하다.
    That clerk is really unkind.
    Google translate 응, 손님들에게 저렇게 퉁명을 부리니 장사가 잘 안될 거야.
    Yes, it's not going to work well for you to be so brusque to your guests.

퉁명: being blunt; being curt,つっけんどん。ぶあいそう【無愛想】。ぶっきらぼう【ぶっきら棒】,(n.) sec, brusque, gauche, bourru, renfrogné, ronchon, boudeur, grincheux, revêche, maussade,brusquedad, tosquedad,فظّ,ёозгүй, янзгүй,sự cộc lốc, sự lấc cấc, sự lỗ mãng,ความหยาบ, ความหยาบคาย, ความโผงผาง, ความดุดัน, การไม่มีหางเสียง, ความห้วน, ความเอะอะตึงตัง, ความโฮกฮาก, ความกระด้าง,keacuhan,,气乎乎,没好气,不和气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퉁명 (퉁명)
📚 Từ phái sinh: 퉁명하다: 마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝하다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15)