💕 Start: 퉁
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 10
•
퉁퉁
:
살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra.
•
퉁
:
큰북이나 속이 빈 나무통 등을 두드려 울리는 소리.
Phó từ
🌏 THÙNG: Âm thanh do đánh vào trống lớn hoặc thùng gỗ rỗng bên trong mà phát ra.
•
퉁겨지다
:
버티어 놓거나 잘 짜인 물건이 크게 어긋나서 틀어지거나 빠져 나오다.
Động từ
🌏 TRẬT RA, LONG RA: Đồ vật được gắn chắc hoặc bám chắc bị chệch nên rơi ra hoặc hư hỏng.
•
퉁기다
:
다른 사람의 요구나 의견 등을 거절하다.
Động từ
🌏 TỪ CHỐI: Cự tuyệt yêu cầu hoặc ý kiến của người hác.
•
퉁명
:
마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝함.
Danh từ
🌏 SỰ CỘC LỐC, SỰ LẤC CẤC, SỰ LỖ MÃNG: Việc lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng.
•
퉁명스럽다
:
마음에 들지 않아서 말이나 태도에 무뚝뚝한 데가 있다.
Tính từ
🌏 CỘC LỐC, LẤC CẤC, LỖ MÃNG: Có phần cộc cằn trong lời nói hay thái độ vì không hài lòng.
•
퉁명하다
:
마음에 들지 않아서 말이나 태도가 무뚝뚝하다.
Tính từ
🌏 CỘC LỐC, LẤC CẤC, LỖ MÃNG: Lời nói hay thái độ cộc cằn vì không hài lòng.
•
퉁소
:
대나무로 만들었고 앞에는 다섯 개, 뒤에는 한 개의 구멍이 있으며 세로로 내려 부는 악기.
Danh từ
🌏 TUNGSO; SÁO ỐNG TRE: Nhạc cụ làm bằng tre, thổi xuôi dọc xuống dưới, có 5 lỗ ở phía trước và 1 lỗ ở phía sau.
•
퉁퉁
:
큰북이나 속이 빈 나무통 등을 계속 두드려 울리는 소리.
Phó từ
🌏 THÙNG THÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh do đánh liên tục vào trống lớn hoặc thùng gỗ rỗng mà vang lên.
•
퉁퉁하다
:
살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 듯하다.
Tính từ
🌏 TRÒN TRĨNH, TRÒN TRỊA: Tăng cân nên cơ thể có vẻ to ngang ra.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23)