🌟 퉁겨지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퉁겨지다 (
퉁겨지다
) • 퉁겨지어 (퉁겨지어
퉁겨지여
) 퉁겨져 (퉁겨저
) • 퉁겨지니 ()
🌷 ㅌㄱㅈㄷ: Initial sound 퉁겨지다
-
ㅌㄱㅈㄷ (
퉁겨지다
)
: 버티어 놓거나 잘 짜인 물건이 크게 어긋나서 틀어지거나 빠져 나오다.
Động từ
🌏 TRẬT RA, LONG RA: Đồ vật được gắn chắc hoặc bám chắc bị chệch nên rơi ra hoặc hư hỏng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43)