🌟 대갈통
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대갈통 (
대갈통
)
🌷 ㄷㄱㅌ: Initial sound 대갈통
-
ㄷㄱㅌ (
대갈통
)
: (속된 말로) 사람의 머리.
Danh từ
🌏 ĐẦU, CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Đầu của người.
• Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98)