🌟 대갈통

Danh từ  

1. (속된 말로) 사람의 머리.

1. ĐẦU, CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Đầu của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대갈통이 벗겨지다.
    Baldness is stripped.
  • Google translate 대갈통이 비다.
    Big head empty.
  • Google translate 대갈통을 두들기다.
    Tap the head.
  • Google translate 대갈통을 맞다.
    Get hit in the head.
  • Google translate 대갈통을 쥐어박다.
    Crack one's head in.
  • Google translate 민준이는 장난을 치다가 책상에 머리를 박아서 대갈통에 큰 혹이 생겼다.
    Min-joon hit his head on his desk while playing a prank, causing a big bump in his head.
  • Google translate 그는 부하 직원에게 일 처리를 제대로 못 한다며 대갈통은 폼으로 달고 다니는 것이냐고 윽박질렀다.
    He browbeat his subordinates, saying, "they're not doing their job properly.".
  • Google translate 쟤는 누굴 닮아서 말을 안 듣는 거야? 정말 대갈통을 한 대 쥐어박고 싶은 심정이야.
    Who does she look like and she doesn't listen? i really feel like i want to get a big bang.
    Google translate 유민이 어머니가 참으세요. 유민이가 지금 한창 말 안 들을 나이잖아요.
    Yoomin's mother is patient. yoomin is at an age where she doesn't listen.
Từ tham khảo 머리통: 머리의 둘레., (낮추는 말로) 머리나 머리의 일부분.

대갈통: head,どたま,,cabeza, cabezota,رأس,бөндгөр,đầu, cái đầu,กบาล,kepala,башка,脑袋,脑袋瓜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대갈통 (대갈통)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98)