🌟 대갈통

Danh từ  

1. (속된 말로) 사람의 머리.

1. ĐẦU, CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Đầu của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대갈통이 벗겨지다.
    Baldness is stripped.
  • 대갈통이 비다.
    Big head empty.
  • 대갈통을 두들기다.
    Tap the head.
  • 대갈통을 맞다.
    Get hit in the head.
  • 대갈통을 쥐어박다.
    Crack one's head in.
  • 민준이는 장난을 치다가 책상에 머리를 박아서 대갈통에 큰 혹이 생겼다.
    Min-joon hit his head on his desk while playing a prank, causing a big bump in his head.
  • 그는 부하 직원에게 일 처리를 제대로 못 한다며 대갈통은 폼으로 달고 다니는 것이냐고 윽박질렀다.
    He browbeat his subordinates, saying, "they're not doing their job properly.".
  • 쟤는 누굴 닮아서 말을 안 듣는 거야? 정말 대갈통을 한 대 쥐어박고 싶은 심정이야.
    Who does she look like and she doesn't listen? i really feel like i want to get a big bang.
    유민이 어머니가 참으세요. 유민이가 지금 한창 말 안 들을 나이잖아요.
    Yoomin's mother is patient. yoomin is at an age where she doesn't listen.
Từ tham khảo 머리통: 머리의 둘레., (낮추는 말로) 머리나 머리의 일부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대갈통 (대갈통)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86)