🌟 시트콤 (sitcom)
Danh từ
🌷 ㅅㅌㅋ: Initial sound 시트콤
-
ㅅㅌㅋ (
스타킹
)
: 얇고 잘 늘어나는, 목이 긴 여성용 양말.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤT DÀI, TẤT QUẦN: Tất nữ cổ dài, mỏng và dễ co giãn. -
ㅅㅌㅋ (
스티커
)
: 앞면에 글이나 그림 등이 인쇄되어 있고 뒷면에는 접착 성분이 있어 다른 곳에 쉽게 붙일 수 있는 물건.
Danh từ
🌏 TEM, NHÃN: Vật có chữ hay tranh… được in ở mặt trước còn mặt sau có chất keo để có thể dễ dàng dán lên chỗ khác. -
ㅅㅌㅋ (
시트콤
)
: 무대와 등장인물은 같게 하고 여러 회를 방송하는 코미디.
Danh từ
🌏 HÀI KỊCH TÌNH HUỐNG: Hài kịch được phát sóng nhiều lần với sân khấu và nhân vật giống nhau. -
ㅅㅌㅋ (
셔틀콕
)
: 배드민턴 경기에 사용하는, 둥근 코르크에 깃털을 돌려 붙여 만든 공.
Danh từ
🌏 QUẢ CẦU LÔNG: Quả bóng có gắn lông tua vào nút tròn, sử dụng trong trận đấu cầu lông.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197)