🌟 시트콤 (sitcom)
Danh từ
🌷 ㅅㅌㅋ: Initial sound 시트콤
-
ㅅㅌㅋ (
스타킹
)
: 얇고 잘 늘어나는, 목이 긴 여성용 양말.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤT DÀI, TẤT QUẦN: Tất nữ cổ dài, mỏng và dễ co giãn. -
ㅅㅌㅋ (
스티커
)
: 앞면에 글이나 그림 등이 인쇄되어 있고 뒷면에는 접착 성분이 있어 다른 곳에 쉽게 붙일 수 있는 물건.
Danh từ
🌏 TEM, NHÃN: Vật có chữ hay tranh… được in ở mặt trước còn mặt sau có chất keo để có thể dễ dàng dán lên chỗ khác. -
ㅅㅌㅋ (
시트콤
)
: 무대와 등장인물은 같게 하고 여러 회를 방송하는 코미디.
Danh từ
🌏 HÀI KỊCH TÌNH HUỐNG: Hài kịch được phát sóng nhiều lần với sân khấu và nhân vật giống nhau. -
ㅅㅌㅋ (
셔틀콕
)
: 배드민턴 경기에 사용하는, 둥근 코르크에 깃털을 돌려 붙여 만든 공.
Danh từ
🌏 QUẢ CẦU LÔNG: Quả bóng có gắn lông tua vào nút tròn, sử dụng trong trận đấu cầu lông.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7)