🌟 두께

☆☆   Danh từ  

1. 사물의 두꺼운 정도.

1. BỀ DÀY, ĐỘ DÀY: Mức độ dày của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책의 두께.
    Thickness of a book.
  • Google translate 두께가 두껍다.
    Thick.
  • Google translate 두께가 얇다.
    Thin.
  • Google translate 두께가 있다.
    Thickness.
  • Google translate 두께를 재다.
    Measure the thickness.
  • Google translate 한창 추운 겨울에는 강물 가장자리에 두께가 제법 되는 얼음이 언다.
    In the coldest winter months, the river's edges are fairly thick with ice.
  • Google translate 이번 달 월간지는 내용이 풍부해서인지 지난달 잡지보다 두께가 두껍다.
    This month's monthly magazine is thicker than last month's because of its rich content.
  • Google translate 요새 휴대 전화의 두께가 점점 얇아지는 것 같아.
    I think cell phones are getting thinner and thinner these days.
    Google translate 응. 가볍고 손에 쥐기도 편한 게 아무래도 잘 팔리니까.
    Yes. light and easy to hold, because they sell well.

두께: thickness,あつさ【厚さ】。あつみ【厚み】,épaisseur,espesor, grosor,سماكة,зузаан,bề dày, độ dày,ความหนา,ketebalan,толщина,厚度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두께 (두께)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 두께 @ Giải nghĩa

🗣️ 두께 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91)