🌟 들꽃

Danh từ  

1. 들에 피는 꽃.

1. HOA ĐỒNG NỘI: Hoa nở trên cánh đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길가의 들꽃.
    Wildflowers by the roadside.
  • Google translate 시골길의 들꽃.
    Wildflowers on country roads.
  • Google translate 창밖의 들꽃.
    Wild flowers outside the window.
  • Google translate 예쁜 들꽃.
    Pretty wildflowers.
  • Google translate 들꽃이 피다.
    Wildflowers bloom.
  • Google translate 기차가 한적한 시골길로 접어들자 창밖에 흐드러지게 핀 들꽃들이 보였다.
    As the train entered a quiet country road, i could see wild flowers blooming out of the window.
  • Google translate 시골길에 핀 이름 모를 들꽃들에는 화려하지는 않지만 소박한 아름다움이 있었다.
    The nameless wildflowers in the country road had a plain but not splendid beauty.
  • Google translate 지수야, 가을에 길가에 하늘하늘 피어 있는 들꽃 이름이 뭔 줄 아니?
    Jisoo, do you know what the name of the wild flower blooming by the roadside in the fall is?
    Google translate 코스모스요!
    Cosmos!
Từ đồng nghĩa 야생화(野生花): 산이나 들에 저절로 나서 피는 꽃.

들꽃: wild flower,のばな【野花】,fleur des champs, fleur sauvage,flor silvestre,زهرة  حقل,талын цэцэг,hoa đồng nội,ดอกไม้ป่า,bunga liar, bunga padang rumput,полевой цветок,野花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들꽃 (들ː꼳) 들꽃이 (들ː꼬치) 들꽃도 (들ː꼳또) 들꽃만 (들ː꼰만)

🗣️ 들꽃 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)