🌟 들꽃

Danh từ  

1. 들에 피는 꽃.

1. HOA ĐỒNG NỘI: Hoa nở trên cánh đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길가의 들꽃.
    Wildflowers by the roadside.
  • 시골길의 들꽃.
    Wildflowers on country roads.
  • 창밖의 들꽃.
    Wild flowers outside the window.
  • 예쁜 들꽃.
    Pretty wildflowers.
  • 들꽃이 피다.
    Wildflowers bloom.
  • 기차가 한적한 시골길로 접어들자 창밖에 흐드러지게 핀 들꽃들이 보였다.
    As the train entered a quiet country road, i could see wild flowers blooming out of the window.
  • 시골길에 핀 이름 모를 들꽃들에는 화려하지는 않지만 소박한 아름다움이 있었다.
    The nameless wildflowers in the country road had a plain but not splendid beauty.
  • 지수야, 가을에 길가에 하늘하늘 피어 있는 들꽃 이름이 뭔 줄 아니?
    Jisoo, do you know what the name of the wild flower blooming by the roadside in the fall is?
    코스모스요!
    Cosmos!
Từ đồng nghĩa 야생화(野生花): 산이나 들에 저절로 나서 피는 꽃.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들꽃 (들ː꼳) 들꽃이 (들ː꼬치) 들꽃도 (들ː꼳또) 들꽃만 (들ː꼰만)

🗣️ 들꽃 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88)