🌷 Initial sound: ㄷㄲ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 8

두께 : 사물의 두꺼운 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 BỀ DÀY, ĐỘ DÀY: Mức độ dày của sự vật.

도끼 : 굵은 나무를 찍거나 장작을 패는 데 쓰는 연장. Danh từ
🌏 CÁI RÌU: Dụng cụ dùng để chặt cây to hay chẻ củi.

대꾸 : 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LẠI, SỰ TRẢ LỜI LẠI, SỰ PHẢN ỨNG: Lời nói phản ứng lại sau khi nghe lời của người khác. Câu trả lời ngắn.

뒤끝 : 일이나 행동의 맨 나중이나 끝. Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI CÙNG, PHẦN KẾT THÚC: Phần sau cùng hay phần cuối của công việc hay hành động.

단꿈 : 즐겁고 기분 좋은 꿈. Danh từ
🌏 GIẤC MƠ NGỌT NGÀO: Giấc mơ vui vẻ, hạnh phúc.

뒤꼍 : 집 뒤에 있는 뜰이나 마당. Danh từ
🌏 SÂN SAU, VƯỜN SAU: Vườn hay sân ở sau nhà.

들꽃 : 들에 피는 꽃. Danh từ
🌏 HOA ĐỒNG NỘI: Hoa nở trên cánh đồng.

들깨 : 독특한 냄새가 나는 잎은 반찬으로 먹고 씨는 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜는 채소. 또는 그 씨. Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Loại rau có lá mùi vị độc đáo dùng để làm món ăn, còn hạt được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép để lấy dầu. Hoặc loại hạt ấy.


:
Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124)